Có 2 kết quả:

管家职务 guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ管家職務 guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stewardship

Từ điển Trung-Anh

stewardship