Có 2 kết quả:
管家职务 guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ • 管家職務 guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ
guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stewardship
Bình luận 0
guǎn jiā zhí wù ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄓˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stewardship
Bình luận 0